Có 3 kết quả:

並重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ并重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ病重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay equal stress on
(2) to pay equal attention to

Từ điển Trung-Anh

(1) to lay equal stress on
(2) to pay equal attention to

Từ điển Trung-Anh

seriously ill