Có 3 kết quả:
並重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 并重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ • 病重 bìng zhòng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay equal stress on
(2) to pay equal attention to
(2) to pay equal attention to
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay equal stress on
(2) to pay equal attention to
(2) to pay equal attention to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seriously ill
Bình luận 0